Có 2 kết quả:
利乐包 lì lè bāo ㄌㄧˋ ㄌㄜˋ ㄅㄠ • 利樂包 lì lè bāo ㄌㄧˋ ㄌㄜˋ ㄅㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carton (e.g. for milk or juice)
(2) Tetra Pak
(2) Tetra Pak
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carton (e.g. for milk or juice)
(2) Tetra Pak
(2) Tetra Pak
Bình luận 0